Có 2 kết quả:
丁艰 dīng jiān ㄉㄧㄥ ㄐㄧㄢ • 丁艱 dīng jiān ㄉㄧㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) to be in mourning after the death of a parent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) to be in mourning after the death of a parent
Bình luận 0